Có 6 kết quả:
尽皆 jìn jiē ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ • 盡皆 jìn jiē ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ • 进接 jìn jiē ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ • 进阶 jìn jiē ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ • 進接 jìn jiē ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ • 進階 jìn jiē ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) without exception
(3) complete
(4) whole
(5) entirely
(2) without exception
(3) complete
(4) whole
(5) entirely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) without exception
(3) complete
(4) whole
(5) entirely
(2) without exception
(3) complete
(4) whole
(5) entirely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(computing) access (to a network)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
advanced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(computing) access (to a network)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
advanced
Bình luận 0